หมวดหมู่ของบทความนี้จะพูดถึงs is am are ving หากคุณกำลังเรียนรู้เกี่ยวกับs is am are vingมาสำรวจกันกับPakamas Blogในหัวข้อs is am are vingในโพสต์HƯỚNG DẪN GIAO TIẾP CẤU TRÚC ' I AM BUSY + V- ING'นี้.
Table of Contents
สรุปเอกสารที่เกี่ยวข้องเกี่ยวกับs is am are vingในHƯỚNG DẪN GIAO TIẾP CẤU TRÚC ' I AM BUSY + V- ING'ที่สมบูรณ์ที่สุด
ที่เว็บไซต์pakamasblog.comคุณสามารถเพิ่มข้อมูลอื่นๆ นอกเหนือจากs is am are vingสำหรับข้อมูลเชิงลึกที่เป็นประโยชน์มากขึ้นสำหรับคุณ ที่เว็บไซต์Pakamasblog เราอัปเดตเนื้อหาใหม่และถูกต้องทุกวันสำหรับคุณเสมอ, ด้วยความปรารถนาที่จะให้เนื้อหาที่ถูกต้องที่สุดแก่ผู้ใช้ ช่วยให้คุณอัพเดทข่าวสารทางอินเทอร์เน็ตได้รวดเร็วที่สุด.
คำอธิบายที่เกี่ยวข้องกับหัวข้อs is am are ving
LỊCH KHAI GIẢNG LỚP MỚI THÁNG 9 1. TRAIN YOUR VOICE ONLINE 44 – Ms. Thảo Khai giảng: 05/09/2022 Thời gian học: 5:00 – 6:00 sáng Thứ 2,4,6 Link đăng kí: 2. TIẾNG ANH ĐI LÀM ONLINE 3 – Ms. Nguyên Khai giảng: 20/09/2022 Thời gian học: 20:30 – 21:30 ถึง tối Thứ 3,5,7 ลิงก์ đăng kí: 3. TRAIN YOUR VOICE ONLINE 45 – Ms . Hiếu Khai giảng: 26/09/2022 Thời gian học:19:00 – 20:00 ถึง tối Thứ 2,4,6 Link đăng kí:
รูปภาพที่เกี่ยวข้องกับหัวข้อของs is am are ving

นอกจากการดูข้อมูลเกี่ยวกับบทความนี้แล้ว HƯỚNG DẪN GIAO TIẾP CẤU TRÚC ' I AM BUSY + V- ING' สามารถอ่านข้อมูลเพิ่มเติมด้านล่าง
คลิกที่นี่เพื่อดูข้อมูลเพิ่มเติม
คีย์เวิร์ดที่เกี่ยวข้องกับs is am are ving
#HƯỚNG #DẪN #GIAO #TIẾP #CẤU #TRÚC #BUSY #ING39.
[vid_tags].HƯỚNG DẪN GIAO TIẾP CẤU TRÚC ' I AM BUSY + V- ING'.
s is am are ving.
เราหวังว่าคุณค่าที่เรามอบให้จะเป็นประโยชน์กับคุณ ขอขอบคุณที่อ่านs is am are vingข่าวของเรา
1. I am busy working. Tôi đang bận làm việc.
2. I am busy thinking. Tôi đang bận suy nghĩ.
3. I am busy talking on the phone. Tôi đang bận nói chuyện điện thoại
4. I am busy cleaning the house. Tôi đang bận dọn dẹp nhà cửa.
5. I am busy studying for my exam/test. Tôi đang bận học cho bài kiểm tra của tôi.
6. I am busy thinking of ideas for our website. Tôi đang bận suy nghĩ về những ý tưởng cho trang web của chúng tôi
7. I am busy completing my housework. Tôi đang bận rộn việc nhà.
8. I am busy making lunch/ cooking for lunch. Tôi đang bận nấu cơm trưa.
9. I am busy preparing for my trip. TÔi đang bận chuẩn bị cho chuyến đi.
10. I am busy learning new things. Tôi đang bận học những điều mới.
Mong bạn giúp thanks
Tôi mới bắt đầu tìm hiểu về ngôn ngữ này để giao tiếp
Mình muốn học online với hiếu ngô thì mình phải làm sao hả bạn Hiếu
Chị muốn học lớp giao tiếp, nhưng chị ở Mỹ, chị có thể học không
Cho c hỏi học học bao nhiêu một khóa vậy?
I have been flat out all day and have not written a letter to them…
Hi i'm sorry but i am was busy thinking , why are you doing this job
Ahhhh beacause, you are g**
I'm just joking
Ok
Don't kill me
Please
I know but i am just joking
Học mấy giờ vậy con ?
Xin giải thích giúp sự khác nhau giữa từ crazy vói từ fool
i am busy thinking
or i am busy to work?
i am busy working
Hi
I'm busy thinking